Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. suy đi nghĩ lại
  2. suy đoán
  3. suy bì
  4. suy bại
  5. suy biến
  6. suy cứu
  7. suy cử
  8. suy di
  9. suy diễn
  10. suy dinh dưỡng
  11. suy gẫm
  12. suy giảm
  13. suy kiệt
  14. suy lý
  15. suy luận
  16. suy mòn
  17. suy ngẫm
  18. suy nghĩ
  19. suy nhược
  20. suy rộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

suy dinh dưỡng

  • (y học) Malnutrition