Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tàu cuốc
  2. tàu há mồm
  3. tàu hỏa
  4. tàu hoả
  5. tàu khu trục
  6. tàu lá
  7. tàu liên vận
  8. tàu ngầm
  9. tàu sân bay
  10. tàu suốt
  11. tàu tốc hành
  12. tàu thủy
  13. tàu thuỷ
  14. tàu tuần tiễu
  15. tàu vũ trụ
  16. tàu vét
  17. tày
  18. tày đình
  19. tày trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tàu suốt

  • through train; nonstop train