Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tàu tốc hành
  2. tàu thủy
  3. tàu thuỷ
  4. tàu tuần tiễu
  5. tàu vũ trụ
  6. tàu vét
  7. tày
  8. tày đình
  9. tày trời
  10. tá điền
  11. tá dược
  12. tá lý
  13. tá túc
  14. tá tràng
  15. tác
  16. tác động
  17. tác chiến
  18. tác dụng
  19. tác gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • dozen
    • hàng tá xe cộ: dozens of vehicles. field officer