Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. táo bón
  2. táo bạo
  3. táo gan
  4. táo quân
  5. táo tác
  6. táo tợn
  7. táp
  8. táp nham
  9. táp-lô
  10. tát
  11. tát tai
  12. táu
  13. táy máy
  14. tâm
  15. tâm đầu ý hợp
  16. tâm đắc
  17. tâm địa
  18. tâm điểm
  19. tâm bệnh
  20. tâm can

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tát

verb

  • to slap. to scoop (water). to bail out of (a boat)