Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tán thành
  2. tán thạch
  3. tán thưởng
  4. tán trợ
  5. tán xạ
  6. táng
  7. táng đởm
  8. tánh
  9. táo
  10. táo bón
  11. táo bạo
  12. táo gan
  13. táo quân
  14. táo tác
  15. táo tợn
  16. táp
  17. táp nham
  18. táp-lô
  19. tát
  20. tát tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

táo bón

  • constipation