Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tân khoa
  2. tân lang
  3. tân lịch
  4. tân ngữ
  5. tân nhân
  6. tân nhân vật
  7. tân sinh
  8. tân tạo
  9. tân thế giới
  10. tân thời
  11. tân tiến
  12. tân toan
  13. tân trang
  14. tân trào
  15. tân văn
  16. tân xuân
  17. Tân Ước
  18. tân ước
  19. tâng
  20. tâng bốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tân thời

adj

  • mordern, fashionable