Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tân thời
  2. tân tiến
  3. tân toan
  4. tân trang
  5. tân trào
  6. tân văn
  7. tân xuân
  8. Tân Ước
  9. tân ước
  10. tâng
  11. tâng bốc
  12. tâng hẫng
  13. tâu
  14. tây
  15. Tây Bắc
  16. tây cung
  17. tây học
  18. tây nam
  19. tây phương
  20. tây riêng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tâng

  • bandy, flatter