Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tãi

  2. tè tè
  3. tèm hem
  4. tèm lem
  5. tèn tẹt

  6. té ra
  7. té re
  8. téc-gan
  9. téc-mốt
  10. tém
  11. tũm
  12. tĩnh
  13. tĩnh đàn
  14. tĩnh điện
  15. tĩnh điện học
  16. tĩnh điện kế
  17. tĩnh dưỡng
  18. Tĩnh Gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

téc-gan

  • (tiếng Pháp gọi là Tergal) Terylene; Dacron