Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. té ra
  2. té re
  3. téc-gan
  4. téc-mốt
  5. tém
  6. tũm
  7. tĩnh
  8. tĩnh đàn
  9. tĩnh điện
  10. tĩnh điện học
  11. tĩnh điện kế
  12. tĩnh dưỡng
  13. Tĩnh Gia
  14. tĩnh học
  15. tĩnh lặng
  16. tĩnh mạc
  17. tĩnh mạch
  18. tĩnh mạch đồ
  19. tĩnh mạch học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tĩnh điện

danh từ

  • electrostatic
  • static electricity