Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tình trạng
  2. tình trường
  3. tình xưa nghĩa cũ
  4. tình yêu

  5. tí đỉnh
  6. tí chút
  7. tí hon
  8. tí nữa
  9. tí nhau
  10. tí tách
  11. tí tẹo
  12. tí tị
  13. tí teo
  14. tí ti
  15. tí toe tí toét
  16. tí xíu
  17. tía
  18. tía tô
  19. tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tí nhau

danh từ

  • kid, child