Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tí nữa
  2. tí nhau
  3. tí tách
  4. tí tẹo
  5. tí tị
  6. tí teo
  7. tí ti
  8. tí toe tí toét
  9. tí xíu
  10. tía
  11. tía tô
  12. tích
  13. tích đức
  14. tích điện
  15. tích cực
  16. tích góp
  17. tích hợp
  18. tích luỹ
  19. tích phân
  20. tích sự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tía

noun

  • (địa phương) dad, father

noun, adj

  • purple