Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tóc sâu
  2. tóc sương
  3. tóc tiên
  4. tóc tơ
  5. tóc vấn
  6. tóc xanh
  7. tóe
  8. tói
  9. tóm
  10. tóm cổ
  11. tóm lại
  12. tóm lược
  13. tóm tắt
  14. tóm thâu
  15. tóp
  16. tóp mỡ
  17. tóp tép
  18. tót
  19. tót vời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tóm cổ

  • to arrest; to nab; to seize; to collar