Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tóe
  2. tói
  3. tóm
  4. tóm cổ
  5. tóm lại
  6. tóm lược
  7. tóm tắt
  8. tóm thâu
  9. tóp
  10. tóp mỡ
  11. tóp tép
  12. tót
  13. tót vời

  14. tô điểm
  15. tô giới
  16. tô hô
  17. tô hồng
  18. tô màu
  19. tô mộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tóp mỡ

danh từ

  • cracklings, greaves, scrap