Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tô hô
  2. tô hồng
  3. tô màu
  4. tô mộc
  5. tô nô
  6. tô nhượng
  7. tô son điểm phấn
  8. tô vẽ
  9. tô-tem
  10. tôi
  11. tôi đòi
  12. tôi con
  13. tôi luyện
  14. tôi mọi
  15. tôi rèn
  16. tôi tớ
  17. tôm
  18. tôm bạc
  19. tôm càng
  20. tôm hùm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tôi

noun

  • subject servant self

verb

  • I, me to temper, to slake