Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tô nô
  2. tô nhượng
  3. tô son điểm phấn
  4. tô vẽ
  5. tô-tem
  6. tôi
  7. tôi đòi
  8. tôi con
  9. tôi luyện
  10. tôi mọi
  11. tôi rèn
  12. tôi tớ
  13. tôm
  14. tôm bạc
  15. tôm càng
  16. tôm hùm
  17. tôm he
  18. tôm rồng
  19. tôm sông
  20. tôm sú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tôi mọi

danh từ

  • servant, slave, bondman, thrall