Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tôn tộc
  2. tôn thất
  3. Tôn Thất Thuyết
  4. tôn thờ
  5. tôn ti
  6. tôn trọng
  7. tôn trưởng
  8. tôn vinh
  9. tôn xưng
  10. tông
  11. tông đồ
  12. tông đường
  13. tông chi
  14. tông môn
  15. tông miếu
  16. tông phái
  17. tông tích
  18. tông tộc
  19. tông-đơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tông

  • xem dòng dõi
  • to crash into ...; to run into ...; to collide with ...; to hit
  • to force open
  • (từ gốc tiếng Pháp là Ton) intonation; tone