Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tông
  2. tông đồ
  3. tông đường
  4. tông chi
  5. tông môn
  6. tông miếu
  7. tông phái
  8. tông tích
  9. tông tộc
  10. tông-đơ

  11. tù đày
  12. tù binh
  13. tù hãm
  14. tù mù
  15. tù ngục
  16. tù ngồi
  17. tù nhân
  18. tù túng
  19. tù tội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tông-đơ

  • (từ gốc tiếng Pháp là Tondeuse) hair clippers