Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tú sĩ
  2. tú tài
  3. túa
  4. túc cầu
  5. túc chí
  6. túc dụng
  7. túc duyên
  8. túc hạ
  9. túc học
  10. túc khiên
  11. túc nhân
  12. túc nho
  13. túc số
  14. túc trái
  15. túc trí đa mưu
  16. túc trực
  17. túi
  18. túi bụi
  19. túi cơm
  20. túi dết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

túc khiên

  • sin of a previous existence (Buddhism)