Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. túc duyên
  2. túc hạ
  3. túc học
  4. túc khiên
  5. túc nhân
  6. túc nho
  7. túc số
  8. túc trái
  9. túc trí đa mưu
  10. túc trực
  11. túi
  12. túi bụi
  13. túi cơm
  14. túi dết
  15. túi du lịch
  16. túi mật
  17. túi tham
  18. túi thơ
  19. túi tiền
  20. túi xách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

túc trực

verb

  • to keep watch to stand by, to sit by