Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. túc trực
  2. túi
  3. túi bụi
  4. túi cơm
  5. túi dết
  6. túi du lịch
  7. túi mật
  8. túi tham
  9. túi thơ
  10. túi tiền
  11. túi xách
  12. túm
  13. túng
  14. túng bấn
  15. túng quẫn
  16. túng thế
  17. túng thiếu
  18. túp
  19. tút
  20. tạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

túi tiền

  • pocket; pocketbook; purse; (nghĩa bóng) financial resources