Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tăm-bông
  2. tăm-pông
  3. tăng
  4. tăng âm
  5. tăng đồ
  6. tăng bội
  7. tăng chúng
  8. tăng cường
  9. tăng gia
  10. tăng già
  11. tăng giá
  12. tăng giảm
  13. tăng hoạt
  14. tăng lữ
  15. tăng lực
  16. tăng ni
  17. tăng sản
  18. tăng sức
  19. tăng tốc
  20. tăng tiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tăng già

  • (Phật giáo) Buddhist monastic community; sangha