Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tan tác
  2. tan vỡ
  3. tan xương nát thịt
  4. tang
  5. tang bồng
  6. tang chế
  7. tang chủ
  8. tang chứng
  9. tang gia
  10. tang hải
  11. tang lễ
  12. tang ma
  13. tang phục
  14. tang sự
  15. tang tích
  16. tang tóc
  17. tang tảng
  18. tang thương
  19. tang vật
  20. tanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tang hải

  • vicissitude, chage, succession (of seasons, etc.) ups and downs