Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tĩnh điện học
  2. tĩnh điện kế
  3. tĩnh dưỡng
  4. Tĩnh Gia
  5. tĩnh học
  6. tĩnh lặng
  7. tĩnh mạc
  8. tĩnh mạch
  9. tĩnh mạch đồ
  10. tĩnh mạch học
  11. tĩnh mịch
  12. tĩnh tâm
  13. tĩnh túc
  14. tĩnh tại
  15. tĩnh tọa
  16. tĩnh từ
  17. tĩnh thổ
  18. tĩnh trí
  19. tĩnh vật
  20. tép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tĩnh mạch học

danh từ

  • phlebology