Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tĩnh dưỡng
  2. Tĩnh Gia
  3. tĩnh học
  4. tĩnh lặng
  5. tĩnh mạc
  6. tĩnh mạch
  7. tĩnh mạch đồ
  8. tĩnh mạch học
  9. tĩnh mịch
  10. tĩnh tâm
  11. tĩnh túc
  12. tĩnh tại
  13. tĩnh tọa
  14. tĩnh từ
  15. tĩnh thổ
  16. tĩnh trí
  17. tĩnh vật
  18. tép
  19. tép diu
  20. tét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tĩnh tâm

trạng từ

  • easy, undisturbed (in mind)