Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tư kỷ
  2. tư khấu
  3. tư kiến
  4. tư lập
  5. tư lợi
  6. tư lự
  7. tư lệnh
  8. tư liệu
  9. tư liệu sản xuất
  10. tư lương
  11. tư mã
  12. tư nghiệp
  13. tư nhân
  14. tư pháp
  15. tư pháp quốc tế
  16. tư sản
  17. tư sản dân tộc
  18. tư sản mại bản
  19. tư tâm
  20. tư tình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tư lương

  • excellent
  • viaticum
  • travel money
  • victualling supply
  • provision for a journey