Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tư mã
  2. tư nghiệp
  3. tư nhân
  4. tư pháp
  5. tư pháp quốc tế
  6. tư sản
  7. tư sản dân tộc
  8. tư sản mại bản
  9. tư tâm
  10. tư tình
  11. tư túi
  12. tư thái
  13. tư thông
  14. tư thù
  15. tư thất
  16. tư thế
  17. tư thục
  18. tư trang
  19. tư trào
  20. tư trợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tư tình

  • love affair
  • particular friendship
  • personal relationship