Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tại ngũ
  2. tại ngoại
  3. tại ngoại hậu cứu
  4. tại sao
  5. tại tâm
  6. tại vì
  7. tại vị
  8. tạm
  9. tạm ứng
  10. tạm bợ
  11. tạm biệt
  12. tạm thời
  13. tạm trú
  14. tạm tuyển
  15. tạm ước
  16. tạng
  17. tạng phủ
  18. tạnh
  19. tạnh ráo
  20. tạnh trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tạm bợ

adj

  • unsettled, by makeshift