Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tạm
  2. tạm ứng
  3. tạm bợ
  4. tạm biệt
  5. tạm thời
  6. tạm trú
  7. tạm tuyển
  8. tạm ước
  9. tạng
  10. tạng phủ
  11. tạnh
  12. tạnh ráo
  13. tạnh trời
  14. tạo
  15. tạo dựng
  16. tạo giao
  17. tạo hình
  18. tạo hóa
  19. tạo hoá
  20. tạo lập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tạng phủ

noun

  • viscera