Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tạnh
  2. tạnh ráo
  3. tạnh trời
  4. tạo
  5. tạo dựng
  6. tạo giao
  7. tạo hình
  8. tạo hóa
  9. tạo hoá
  10. tạo lập
  11. tạo tác
  12. tạo thành
  13. tạo thiên lập địa
  14. tạo vật
  15. tạp
  16. tạp âm
  17. tạp chí
  18. tạp chất
  19. tạp chủng
  20. tạp dịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tạo lập

verb

  • to establish, to set up