Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tạo hình
  2. tạo hóa
  3. tạo hoá
  4. tạo lập
  5. tạo tác
  6. tạo thành
  7. tạo thiên lập địa
  8. tạo vật
  9. tạp
  10. tạp âm
  11. tạp chí
  12. tạp chất
  13. tạp chủng
  14. tạp dịch
  15. tạp hoá
  16. tạp kỹ
  17. tạp ký
  18. tạp lục
  19. tạp loạn
  20. tạp nham

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tạp âm

  • (ra-đi-ô) parasitic noise; interference; atmospherics