Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tạp nham
  2. tạp nhạp
  3. tạp phẩm
  4. tạp sử
  5. tạp tụng
  6. tạp thu
  7. tạp trở
  8. tạp vụ
  9. tạp văn
  10. tạp-dề
  11. tạt
  12. tạt tai
  13. tả
  14. tả đạo
  15. tả cảnh
  16. tả chân
  17. tả dực
  18. tả hữu
  19. tả khuynh
  20. tả ngạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tạp-dề

  • (từ gốc tiếng Pháp là Tablier) apron; pinafore