Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tạp chí
  2. tạp chất
  3. tạp chủng
  4. tạp dịch
  5. tạp hoá
  6. tạp kỹ
  7. tạp ký
  8. tạp lục
  9. tạp loạn
  10. tạp nham
  11. tạp nhạp
  12. tạp phẩm
  13. tạp sử
  14. tạp tụng
  15. tạp thu
  16. tạp trở
  17. tạp vụ
  18. tạp văn
  19. tạp-dề
  20. tạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tạp nham

tính từ

  • miscellaneous; disparate; scratch