Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tảo thanh
  2. tảo trừ
  3. tấc
  4. tấc đất tấc vàng
  5. tấc gang
  6. tấc lòng
  7. tấc son
  8. tấm
  9. tấm bé
  10. tấm gương
  11. tấm lòng
  12. tấm son
  13. tấm tức
  14. tấn
  15. tấn công
  16. tấn phong
  17. tấn tới
  18. tấp
  19. tấp nập
  20. tấp tểnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tấm gương

  • xem tấm gương soi
  • (nghĩa bóng) example