Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tầng hầm
  2. tầng lớp
  3. tầng trệt
  4. tầy
  5. tẩm
  6. tẩm bổ
  7. tẩm nhiễm
  8. tẩm quất
  9. tẩn
  10. tẩn mẩn
  11. tẩu
  12. tẩu cẩu
  13. tẩu mã
  14. tẩu tán
  15. tẩu thoát
  16. tẩy
  17. tẩy chay
  18. tẩy não
  19. tẩy oan
  20. tẩy rửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tẩn mẩn

adj

  • patiently attentive, careful