Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tầng lớp
  2. tầng trệt
  3. tầy
  4. tẩm
  5. tẩm bổ
  6. tẩm nhiễm
  7. tẩm quất
  8. tẩn
  9. tẩn mẩn
  10. tẩu
  11. tẩu cẩu
  12. tẩu mã
  13. tẩu tán
  14. tẩu thoát
  15. tẩy
  16. tẩy chay
  17. tẩy não
  18. tẩy oan
  19. tẩy rửa
  20. tẩy trần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tẩu

noun

  • opium pipe tobacco pipe

verb

  • to flee, to run away to hide