Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tẩy oan
  2. tẩy rửa
  3. tẩy trần
  4. tẩy trừ
  5. tẩy uế
  6. tẩy xoá
  7. tận
  8. tận cùng
  9. tận dụng
  10. tận diệt
  11. tận hiểu
  12. tận hưởng
  13. tận lực
  14. tận số
  15. tận tay
  16. tận tâm
  17. tận tình
  18. tận tụy
  19. tận từ
  20. tận thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tận diệt

  • to eradicate; to extirpate; to uproot