Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tận dụng
  2. tận diệt
  3. tận hiểu
  4. tận hưởng
  5. tận lực
  6. tận số
  7. tận tay
  8. tận tâm
  9. tận tình
  10. tận tụy
  11. tận từ
  12. tận thế
  13. tận thiện tận mỹ
  14. tận thu
  15. tận trung
  16. tận tuỵ
  17. tập
  18. tập đồ
  19. tập đoàn
  20. tập đoàn cứ điểm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tận tụy

adj

  • devoted