Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tắt mắt
  2. tắt nghỉ
  3. tắt thở
  4. tằm
  5. tằm tơ
  6. tằn tiện
  7. tằng hắng
  8. tằng tôn
  9. tằng tổ
  10. tằng tịu
  11. tặc lưỡi
  12. tặc tử
  13. tặng
  14. tặng phẩm
  15. tặng phong
  16. tặng thưởng
  17. tẹo
  18. tẹp nhẹp
  19. tẹt
  20. tẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tằng tịu

verb

  • to have an affair