Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tặc lưỡi
  2. tặc tử
  3. tặng
  4. tặng phẩm
  5. tặng phong
  6. tặng thưởng
  7. tẹo
  8. tẹp nhẹp
  9. tẹt
  10. tẻ
  11. tẻ ngắt
  12. tẻ nhạt
  13. tẻo teo
  14. tẽ
  15. tẽn
  16. tẽn tò
  17. tế
  18. tế độ
  19. tế điền
  20. tế bào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tẻ

noun

  • (gạo tẻ) ordinary rice, plain rice

adj

  • uninteresting, dull uncronded