Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tẻ nhạt
  2. tẻo teo
  3. tẽ
  4. tẽn
  5. tẽn tò
  6. tế
  7. tế độ
  8. tế điền
  9. tế bào
  10. tế bào chất
  11. tế bào học
  12. tế bào quang điện
  13. tế bần
  14. tế cờ
  15. tế lễ
  16. tế nhị
  17. tế nhuyễn
  18. tế phục
  19. tế tác
  20. tế tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tế bào chất

noun

  • cytoplasm