Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tặng phong
  2. tặng thưởng
  3. tẹo
  4. tẹp nhẹp
  5. tẹt
  6. tẻ
  7. tẻ ngắt
  8. tẻ nhạt
  9. tẻo teo
  10. tẽ
  11. tẽn
  12. tẽn tò
  13. tế
  14. tế độ
  15. tế điền
  16. tế bào
  17. tế bào chất
  18. tế bào học
  19. tế bào quang điện
  20. tế bần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tẽ

verb

  • to shell