Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tịnh
  2. tịnh đế
  3. tịnh độ
  4. tịnh giới
  5. tịnh thổ
  6. tịnh tiến
  7. tịnh vô
  8. tịt
  9. tớ
  10. tới
  11. tới hạn
  12. tới lui
  13. tới mức
  14. tới nơi
  15. tới tấp
  16. tớn tác
  17. tớp
  18. tộ
  19. tộc
  20. tộc đoàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tới

verb

  • to come, to arrive, to reach