Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tờ báo
  2. tờ cung
  3. tờ gác
  4. tờ hoa
  5. tờ khai
  6. tờ mây
  7. tờ mờ
  8. tờ rời
  9. tờ trình
  10. tời
  11. tợ
  12. tợn
  13. tợp
  14. tụ
  15. tụ điểm
  16. tụ điện
  17. tụ bạ
  18. tụ họp
  19. tụ hội
  20. tụ tập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tời

  • (kỹ thuật) winch; capstan; windlass; hoist