Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tục ngữ
  2. tục tác
  3. tục tĩu
  4. tục tằn
  5. tục tử
  6. tục xưng
  7. tụi
  8. tụi mình
  9. tụm
  10. tụng
  11. tụng đình
  12. tụng ca
  13. tụng kinh
  14. tụng niệm
  15. tụt
  16. tụt hậu
  17. tụy
  18. tủ
  19. tủ áo
  20. tủ chè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tụng

động từ

  • to chant
  • to recite
  • to read aloud
  • to read or recite in a sing song manner

danh từ

  • litigation