Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tục xưng
  2. tụi
  3. tụi mình
  4. tụm
  5. tụng
  6. tụng đình
  7. tụng ca
  8. tụng kinh
  9. tụng niệm
  10. tụt
  11. tụt hậu
  12. tụy
  13. tủ
  14. tủ áo
  15. tủ chè
  16. tủ gương
  17. tủ kính
  18. tủ lạnh
  19. tủ sách
  20. tủ sắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tụt

  • lag
  • drop or fall behind, take off
  • decend, go down, slide down