Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tứ bình
  2. tứ bảo
  3. tứ bề
  4. tứ cực
  5. tứ cố vô thân
  6. tứ chi
  7. tứ chiếng
  8. tứ dân
  9. tứ diện
  10. tứ duy
  11. tứ giác
  12. tứ kết
  13. tứ khổ
  14. tứ khoái
  15. tứ linh
  16. tứ mã
  17. tứ phía
  18. tứ phương
  19. tứ quý
  20. tứ sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tứ duy

  • rite, equity, integrity
  • the four moral principles
  • shame (lễ, nghĩa, liêm, sĩ)