Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tứ bảo
  2. tứ bề
  3. tứ cực
  4. tứ cố vô thân
  5. tứ chi
  6. tứ chiếng
  7. tứ dân
  8. tứ diện
  9. tứ duy
  10. tứ giác
  11. tứ kết
  12. tứ khổ
  13. tứ khoái
  14. tứ linh
  15. tứ mã
  16. tứ phía
  17. tứ phương
  18. tứ quý
  19. tứ sắc
  20. tứ tán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tứ giác

adj

  • quadrilateral

noun

  • quadrangle