Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tứ thể
  2. tứ thiết
  3. tứ thư
  4. tứ trụ
  5. tứ tuần
  6. tứ tung
  7. tứ tuyệt
  8. tứ vi
  9. tứ xứ
  10. tứa
  11. tức
  12. tức anh ách
  13. tức bực
  14. tức cảnh
  15. tức cười
  16. tức giận
  17. tức khí
  18. tức khắc
  19. tức là
  20. tức mình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tứa

  • of babies who throw up the milk
  • to pour, pour out