Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tứ tuyệt
  2. tứ vi
  3. tứ xứ
  4. tứa
  5. tức
  6. tức anh ách
  7. tức bực
  8. tức cảnh
  9. tức cười
  10. tức giận
  11. tức khí
  12. tức khắc
  13. tức là
  14. tức mình
  15. tức nước vỡ bờ
  16. tức tức
  17. tức tốc
  18. tức tối
  19. tức thì
  20. tức thời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tức giận

verb

  • to be (get angry)