Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. từ đầu
  2. từ đầu đến chân
  3. từ đệm
  4. từ động
  5. từ điển
  6. từ điển bách khoa
  7. từ điển học
  8. từ điển song ngữ
  9. từ đường
  10. từ bỏ
  11. từ bi
  12. từ biệt
  13. từ cú
  14. từ cực
  15. từ cổ chí kim
  16. từ căn
  17. từ chức
  18. từ chối
  19. từ chương
  20. từ ghép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

từ bỏ

verb

  • to give up, to abandon; to desert